Nhằm đảm bảo trải nghiệm bay suôn sẻ và đáp ứng nhu cầu đa dạng của hành khách, China Airlines thiết lập các quy định hành lý rõ ràng và linh hoạt. Văn bản này cung cấp thông tin chi tiết về chính sách hành lý ký gửi và xách tay áp dụng trên các chuyến bay do China Airlines (CI) và Mandarin Airlines (AE) khai thác, cũng như các chuyến bay liên chặng mà China Airlines là hãng vận chuyển chính. Xin lưu ý rằng các chuyến bay liên danh (codeshare) do hãng hàng không khác khai thác có thể tuân theo quy định hành lý riêng biệt của hãng vận chuyển đó.
Phạm vi áp dụng quy định:
Các quy định hành lý được trình bày trong cẩm nang này chỉ áp dụng cho các vé máy bay đáp ứng một trong hai điều kiện sau:
- Vé có số hiệu chuyến bay CI/AE: Vé máy bay có mã chuyến bay bắt đầu bằng “CI” (China Airlines) hoặc “AE” (Mandarin Airlines).
- CI/AE là hãng vận chuyển chặng bay dài nhất: Trong hành trình bay bao gồm nhiều chặng (liên chặng), China Airlines hoặc Mandarin Airlines là hãng hàng không thực tế khai thác chặng bay có khoảng cách dài nhất.
Lưu ý quan trọng về chuyến bay liên danh (Codeshare): Nếu chuyến bay của quý khách là chuyến bay liên danh (codeshare) do hãng hàng không khác khai thác, quy định hành lý có thể khác biệt so với quy định của China Airlines và sẽ tuân theo quy định của hãng hàng không trực tiếp vận hành chuyến bay đó. Quý khách vui lòng kiểm tra thông tin hành lý cụ thể trên vé hoặc liên hệ với hãng hàng không khai thác chuyến bay để được giải đáp.
Quy định đặc biệt cho vé ưu đãi: Các loại vé đặc biệt như vé dành cho nhân viên hãng hàng không, học sinh, sinh viên, thủy thủ, hoặc các vé khuyến mãi đặc biệt khác có thể có hạn mức hành lý miễn phí khác biệt. Thông tin về hạn mức hành lý miễn phí cho các loại vé này sẽ được ghi rõ trên vé máy bay của quý khách.
Căn cứ xác định hạn mức hành lý miễn phí: Hạn mức hành lý ký gửi miễn phí chính thức của quý khách sẽ được căn cứ theo thông tin “Hành lý miễn cước” (Free Baggage Allowance) được in rõ trên vé máy bay. Đây là thông tin quyết định về số kiện, trọng lượng và kích thước hành lý miễn phí mà quý khách được hưởng.
Quy định chung về kích thước hành lý (Áp dụng cho Hạng Phổ Thông, Phổ Thông Cao Cấp và Thương Gia):
Để đảm bảo an toàn và thuận tiện trong quá trình vận chuyển, China Airlines áp dụng quy định chung về kích thước tối đa cho hành lý ký gửi:
- Tổng kích thước ba chiều (dài + rộng + cao) của mỗi kiện hành lý không được vượt quá 158 cm (62 inch).
Phí hành lý quá cỡ và quá cân:
Khi hành lý ký gửi của quý khách vượt quá các quy định về hạn mức hành lý miễn phí (bao gồm cả số kiện, trọng lượng hoặc kích thước), phí hành lý quá cước sẽ được áp dụng. Các loại hành lý có thể phát sinh phí quá cước bao gồm, nhưng không giới hạn ở:
- Hành lý vượt quá hạn mức miễn cước thông thường
- Vật nuôi (Pet in Cabin – PETC hoặc AVIH)
- Dụng cụ thể thao (Sports Equipment)
- Thiết bị đặc biệt (Special Equipment)
Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất về biểu phí hành lý quá cước và quá cân, quý khách vui lòng tham khảo tài liệu hướng dẫn chính thức về phí hành lý quá cước được công bố bởi China Airlines.
I. Quy định hành lý chi tiết cho từng hạng ghế:
Để cung cấp thông tin rõ ràng và dễ dàng tra cứu, quy định hành lý được phân chia chi tiết theo từng hạng ghế và loại giá vé:
A. Hạng Phổ thông (Economy Class):
1. Hành lý ký gửi (Checked Baggage):
Hạn mức hành lý ký gửi miễn phí cho hạng Phổ thông phụ thuộc vào hai yếu tố chính:
-
Loại giá vé (Fare Family): China Airlines phân chia giá vé hạng Phổ thông thành các “Fare Family” khác nhau, mỗi loại có những ưu đãi và điều kiện khác nhau, bao gồm cả hạn mức hành lý. Các loại “Fare Family” phổ biến bao gồm:
- Discount: Thường là loại giá vé tiết kiệm nhất, có thể có hạn chế về hành lý.
- Basic: Loại giá vé cơ bản, cung cấp hạn mức hành lý tiêu chuẩn.
- Standard: Loại giá vé phổ biến, cung cấp sự cân bằng giữa giá cả và ưu đãi hành lý.
- Flex: Loại giá vé linh hoạt nhất, thường đi kèm với hạn mức hành lý ưu đãi hơn.
-
Hành trình bay: Hạn mức hành lý cũng được phân biệt theo hành trình bay ngắn (chủ yếu trong khu vực Châu Á và giữa Úc – New Zealand) và hành trình bay dài (đi/đến Hoa Kỳ, Canada, Châu Âu, Úc và New Zealand).
Bảng tóm tắt hạn mức hành lý ký gửi hạng phổ thông:
Loại giá vé (Fare Family) | Hành lý miễn cước (Chuyến Bay Ngắn) <br> (Châu Á / Úc-NZ) | Hành lý miễn cước (Chuyến bay dài) <br> (Mỹ/Canada/Châu Âu/Úc-NZ) |
Discount | 1 kiện, tối đa 23 kg (50 lb)/kiện | 2 kiện, tối đa 28 kg (61 lb)/kiện |
Basic | 1 kiện, tối đa 23 kg (50 lb)/kiện | 2 kiện, tối đa 23 kg (50 lb)/kiện |
Standard | 2 kiện, tối đa 23 kg (50 lb)/kiện | 2 kiện, tối đa 23 kg (50 lb)/kiện |
Flex | 2 kiện, tối đa 23 kg (50 lb)/kiện | 2 kiện, tối đa 23 kg (50 lb)/kiện |
2. Hành lý xách tay (Cabin Baggage/Carry-on Baggage):
Quy định về hành lý xách tay áp dụng chung cho tất cả các loại giá vé hạng Phổ thông:
- Kích thước tối đa:
- Chiều cao: 23 cm (9 inch)
- Chiều rộng: 36 cm (14 inch)
- Chiều dài: 56 cm (22 inch)
- Trọng lượng tối đa: 7 kg (15 lb)
- Số lượng kiện: 1 kiện
B. Hạng Phổ thông cao cấp (Premium Economy Class):
1. Hành lý ký gửi (Checked Baggage):
Hạn mức hành lý ký gửi miễn phí cho hạng Phổ thông Cao cấp phụ thuộc vào hạng đặt chỗ (Booking Class) và hệ thống áp dụng (hệ cân hoặc hệ kiện) trên tuyến bay cụ thể:
Bảng tóm tắt hạn mức hành lý ký gửi hạng phổ thông cao cấp:
Hạng đặt chỗ (Booking Class) | Hệ thống cân (Weight System) | Hệ thống kiện (Piece System) |
D, C, J | 35 kg (77 lb) | 2 kiện, tối đa 28 kg (61 lb)/kiện |
H | 35 kg (77 lb) | 2 kiện, tối đa 28 kg (61 lb)/kiện |
2. Hành lý xách tay (Cabin Baggage/Carry-on Baggage):
Quy định về hành lý xách tay áp dụng chung cho tất cả các loại giá vé hạng Phổ thông Cao cấp, tương tự như hạng Phổ thông:
- Kích thước tối đa:
- Chiều cao: 23 cm (9 inch)
- Chiều rộng: 36 cm (14 inch)
- Chiều dài: 56 cm (22 inch)
- Trọng lượng tối đa: 7 kg (15 lb)
- Số lượng kiện: 1 kiện
C. Hạng Thương gia (Business Class):
1. Hành lý ký gửi (Checked Baggage):
Hạn mức hành lý ký gửi miễn phí cho hạng Thương gia áp dụng hệ kiện và không phân biệt loại giá vé (Fare Family):
Bảng tóm tắt hạn mức hành lý ký gửi hạng thương gia:
Loại giá vé (Fare Family) | Hành lý miễn cước (hệ kiện) |
Basic | 2 kiện, tối đa 32 kg (70 lb)/kiện |
Standard | 2 kiện, tối đa 32 kg (70 lb)/kiện |
Flex | 2 kiện, tối đa 32 kg (70 lb)/kiện |
2. Hành lý xách tay (Cabin Baggage/Carry-on Baggage):
Quy định về hành lý xách tay áp dụng chung cho tất cả các loại giá vé hạng Thương gia, tương tự như hạng Phổ thông và Phổ thông Cao cấp:
- Kích thước tối đa:
- Chiều cao: 23 cm (9 inch)
- Chiều rộng: 36 cm (14 inch)
- Chiều dài: 56 cm (22 inch)
- Trọng lượng tối đa: 7 kg (15 lb)
- Số lượng kiện: 1 kiện
II. Lưu ý đặc biệt về hành trình có chặng bay khai thác bởi Air Canada (AC):
Trong trường hợp hành trình bay của quý khách có chặng bay đầu tiên được khai thác bởi Air Canada (AC), quy định hành lý miễn phí sẽ có sự điều chỉnh đặc biệt để tuân theo chính sách của Air Canada. Cụ thể, quy định hành lý miễn phí trên các chuyến bay do Air Canada khai thác là:
- Hạng thương gia (Business Class): 2 kiện, tối đa 32 kg (70 lb)/kiện
- Hạng phổ thông (Economy Class): 1 kiện, tối đa 23 kg (50 lb)/kiện
Quy tắc áp dụng: Quy định hành lý và phí hành lý quá cước của Air Canada (AC) sẽ được áp dụng cho TOÀN BỘ HÀNH TRÌNH BAY trên cùng một vé máy bay, nếu Air Canada là hãng vận chuyển đầu tiên trong lộ trình của quý khách.
III. Hành lý đặc biệt (Special Baggage):
Ngoài hành lý thông thường, China Airlines cũng có quy định chi tiết về vận chuyển hành lý đặc biệt, bao gồm:
- Dụng cụ thể thao (Sports Equipment): Gậy golf, ván lướt sóng, xe đạp, dụng cụ lặn, v.v. (có thể áp dụng phí vận chuyển đặc biệt và quy định đóng gói).
- Nhạc cụ (Musical Instruments): Đàn guitar, violin, cello, v.v. (có thể được mang lên khoang hành khách hoặc ký gửi tùy theo kích thước và loại nhạc cụ, có thể áp dụng quy định đặc biệt).
- Hành lý ngoại cỡ (Oversized Baggage): Hành lý vượt quá kích thước tiêu chuẩn (có thể áp dụng phí quá cỡ).
- Hành lý cồng kềnh (Bulky Baggage): Hành lý có hình dạng hoặc kích thước đặc biệt, khó xếp dỡ thông thường (cần được thông báo trước và có thể áp dụng quy định riêng).
- Vật phẩm giá trị cao và dễ vỡ (Valuable and Fragile Items): Đồ điện tử, tác phẩm nghệ thuật, đồ cổ, v.v. (nên mang theo hành lý xách tay nếu có thể hoặc có thể yêu cầu dịch vụ vận chuyển đặc biệt).
- Hài cốt/tro cốt (Human Remains): Vận chuyển theo quy định nghiêm ngặt và cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ.
- Xe lăn và thiết bị hỗ trợ di chuyển (Wheelchairs and Mobility Aids): Được vận chuyển miễn phí và có hỗ trợ đặc biệt.
- Vật nuôi (Pets): Vận chuyển theo quy định riêng (Pet in Cabin – PETC hoặc AVIH) và có thể áp dụng phí.
Để biết thông tin chi tiết về quy định, thủ tục và phí vận chuyển cho từng loại hành lý đặc biệt, quý khách vui lòng tham khảo trang web chính thức của China Airlines hoặc liên hệ bộ phận chăm sóc khách hàng để được tư vấn cụ thể.
Cẩm nang quy định hành lý chi tiết này được cung cấp bởi China Airlines nhằm mang đến sự an tâm và thuận tiện tối đa cho hành trình bay của quý khách. Chúng tôi khuyến khích quý khách dành thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng các quy định liên quan đến hạng vé và hành trình của mình để chuẩn bị hành lý một cách tốt nhất.
Nếu Quý khách có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ thêm, xin vui lòng liên hệ với đại lý vé máy bay hoặc bộ phận chăm sóc khách hàng của AIRGO. Đội ngũ chuyên viên tận tâm của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ quý khách có một chuyến bay hoàn hảo.